555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [đưa wap lên google]
dẫn dắt, điều khiển, làm cho đi tới một nơi, đạt tới một đích nhất định đưa con đi chơi đưa bóng vào lưới đưa đội tuyển lên đỉnh vinh quang
11 thg 9, 2024 · It means: 1. to give (v): - Tôi đưa lá thư này cho cô ấy: I give her this letter - Tôi đưa cô ấy lá thư này: I give her this letter (the same as the sentence above) 2. to bring/ …
Các báo đã đưa tin. — Đưa vấn đề ra thảo luận. Cùng đi với ai một đoạn đường trước lúc chia tay để biểu thị sự lưu luyến. Đưa khách ra đến tận cổng. Đưa bạn lên đường. Dẫn đến, tạo …
Check 'đưa' translations into English. Look through examples of đưa translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Chủ đề đưa cho: Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá từ 'đưa' trong tiếng Việt, với đầy đủ thông tin về nghĩa, cách sử dụng, từ loại, và những thành ngữ liên quan.
đưa xe cho người khác mượn làm cho (thường là những cái trừu tượng) đến được với người khác, cho người khác nhận được
Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt Từ đồng nghĩa với 'đưa'
Tôi đã đưa số tiền cho ông ấy. Đưa thư đến tận tay. 2 Làm cho đến được người khác, cho người khác nhận được (thường nói về cái trừu tượng).
đưa cho kèm nghĩa tiếng anh hand, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
Tôi đã đưa số tiền cho ông ấy. Đưa thư đến tận tay. 2 Làm cho đến được người khác, cho người khác nhận được (thường nói về cái trừu tượng).
Bài viết được đề xuất: